Chevrolet Colorado High Country
GIÁ: 799 Triệu
Liên hệ: 0961212888
Website: www.giaxechevrolet.com.vn
Colorado high country – chiếc xe bán tải tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất, cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời trên chặng đường di chuyển
Ngoại Thất Chevrolet Colorado High Country
Colorado high country với diện mạo mới đầy mạnh mẽ
Ốp cản trước mới tăng thêm vẻ hầm hố cho diện mạo Colorado High-Country
Đèn pha dạng thấu kính với chóa đèn mạ crôm màu đen mới
Mâm hợp kim nhôm 18 inch colorado mới với 2 tông màu mang đến cảm giác khỏe khoắn cho chiếc xe
Thanh thể thao trang trí thùng xe theo tông màu xe, thanh ray cột “B” đen bóng và chỉ crôm trang trí cửa sau
Nội thất thiết kế nổi bật của Chevrolet Colorado High Country mới chinh phục những chủ nhân khó tính nhất trên toàn thế giới. Với thiết kế táo bạo và khả năng vận hành mạnh mẽ, đây là chiếc xe lý tưởng cho công việc hàng ngày và mọi cuộc phiêu lưu dã ngoại
Bảng điều khiển trung tâm màu đen bóng ấn tượng
Tay lái bọc da đen mới sang trọng; tích hợp tùy chỉnh âm thanh, kết nối Bluetooth và điều khiển chế độ ga tự động
Ghế lái điều chỉnh điện 6 hướng, người lái dễ dàng điều chỉnh tư thế lái xe thoải mái nhất
Hệ thống điều hòa tự động điều chỉnh nhiệt độ
Hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện mylink với màn hình cảm ứng 7 inch
Camera lùi colorado giúp cho việc đậu xe thuận tiện
Động cơ Duramax Diesel huyền thoại của Chevrolet không chỉ mạnh mẽ, bền bỉ mà còn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Động cơ tăng áp Duramax 2.8L DOHC, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van sản sinh công suất cực đại đạt 193 mã lực tại 3600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 500 Nm tại 2000 vòng/phút.
Động cơ Duramax còn được trang bị hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, turbo điều khiển cánh (VGT) và bộ làm mát khí nạp làm tăng lực xoắn trong khi giảm số vòng quay giúp hoạt động với hiệu suất vượt trội mà lại tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu
country được trang bị hộp số tự động 6 cấp, kết hợp với chế độ vận hành tùy chỉnh giúp xe hoàn toàn thống lĩnh mọi cung đường. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh chế độ vận hành giữa hai bánh chủ động (2WD) và bốn bánh chủ động (4WD) với chế độ Nhanh (Hi) khi xe đang vận hành với tốc độ cao lên đến 120 km/giờ hay chế độ Chậm (Low) chỉ bằng hệ thống cài cầu điện
Thông số kỹ thuật Colorado High Country
Động cơ và Truyền động | High Country 2.8 AT 4×4 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 4 bánh |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn/Hệ thống treo sau: Nhíp lá với ống giảm chấn |
Bố trí trục cam | DOHC |
Bố trí xy lanh | 4 Xy lanh thẳng hàng |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiêu liệu trực tiếp |
Công suất cực đại | 193 hp@3600 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm@2000 rpm |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Tay lái | Tay lái trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống |
Gài cầu điện | Standard |
Kiểu động cơ – làm mát bằng dung dịch | Standard |
Dung tích xy lanh (cc) | 2,776 |
Tỷ số nén (Tỉ lệ) | 16.5 : 1 |
Kích thước | High Country 2.8 AT 4×4 |
Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm) | 1484 x 1534 x 466 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 5,347 |
Chiều ngang (mm) | 1,882 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,847 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,096 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 216 |
Vệt bánh trước (mm) | 1,570 |
Vệt bánh sau (mm) | 1,570 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,108 |
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) | 567 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3,000 |
Góc thoát trước (độ) | 29.6 |
Góc thoát sau (độ) | 22.3 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.35 |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Cỡ vành bánh xe (inch) | 18 |
Kích thước lốp dự phòng | 245/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 76 |
An toàn | High Country 2.8 AT 4×4 |
Đèn sương mù phía trước | Standard |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Standard |
2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước | Standard |
Dây an toàn 3 điểm | Standard |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Standard |
Camera lùi | Standard |
Cảnh báo va chạm khi lùi xe | Standard |
Chìa khóa mã hóa | Standard |
Cột lái tự động đổ gập khi xảy ra va chạm | Standard |
Thiết bị chống trộm | High Country 2.8 AT 4×4 |
Hệ thống cảnh báo xâm nhập | Standard |
Hệ thống điều hòa | High Country 2.8 AT 4×4 |
Hệ thống điều hòa tự động | Standard |
Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | N/A |
Sấy kính sau | Standard |
Hệ thống âm thanh | High Country 2.8 AT 4×4 |
Hệ thống loa | 6 loa |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Standard |
Hệ thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện Mylink | Standard |
Radio, DVD, MP3 | Standard |
Radio, CD, MP3 | N/A |
Cổng USB | Standard |
Cổng kết nối AUX | Standard |
Kết nối Bluetooth | Standard |
Ăng-ten trên nóc | Standard |
Cản cùng màu thân xe | Standard |
Ốp cản trước | Standard |
Đèn pha – Halogen, dạng thấu kính | Standard |
Đèn pha – Halogen | N/A |
Đèn pha – Điều chỉnh độ cao chùm sáng | Standard |
Gương chiếu hậu – mạ crôm | Standard |
Gương chiếu hậu – cùng màu thân xe | N/A |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu | Standard |
Tay nắm mở cửa ngoài – cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí | Standard |
Tay nắm cửa ngoài – cùng màu thân xe | N/A |
Thanh trang trí nóc xe | Standard |
Giá nóc ngang | Standard |
Thanh trang trí thể thao thùng xe | Standard |
Bậc lên xuống | Standard |
Đèn hậu – LED | Standard |
Tay nắm mở cửa sau – mạ crôm | Standard |
Tay nắm mở thùng xe – cùng màu thân xe | N/A |
Cản sau – mạ crôm | Standard |
Cản sau – màu đen | N/A |
Chắn bùn trước/sau | Standard |
Nội thất | |
Chất liệu ghế – Nỉ | N/A |
Chất liệu ghế – Da | Standard |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Standard |
Tay mở cửa trong xe – mạ crôm | Standard |
Tay mở cửa trong xe – màu đen | N/A |
Vô lăng – bọc da | Standard |
Vô lăng – bọc nhựa | N/A |
Cần số – mạ crôm | Standard |
Cần số – bọc da | N/A |
Cần số – bọc nhựa | N/A |
Ổ cắm điện hàng ghế trước | Standard |
Ổ cắm điện hàng ghế sau | Standard |
Hộp đựng kính | Standard |
Giá đựng cốc phía trước | Standard |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Standard |
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau | Standard |
Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ | Standard |
Đèn trần xe | Standard |
Các tiện nghi cho ghế ngồi | |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Standard |
Ghế hành khách trước chỉnh tay 4 hướng | Standard |
Ghế sau gập được 90 độ | Standard |
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 | Standard |
Tiện nghi | |
Hệ thống gương | Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Ga tự động | Standard |
Khóa cửa trung tâm | Standard |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Standard |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng | Standard |
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái | Standard |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Standard |
Hộp dụng cụ | Standard |
La-zăng hợp kim nhôm 18” | Standard |